DDC
| 895.714 |
Tác giả CN
| 장석남. |
Nhan đề
| 사랑하였으므로 나는 행복하였네 : 한국인이 애송하는 사랑시 / 장석남, 김선우 해설 ; 클로이 그림. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 비채, 2008. |
Mô tả vật lý
| 216 p. : 천연색삽화 ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 김선우. |
Tác giả(bs) CN
| 클로이. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049271 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046848 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25615 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788992036733 |
---|
035 | |a1456378060 |
---|
035 | ##|a1083166784 |
---|
039 | |a20241202170340|bidtocn|c20110311000000|dmaipt|y20110311000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.714|bJAN |
---|
090 | |a895.714|bJAN |
---|
100 | 0 |a장석남. |
---|
245 | 10|a사랑하였으므로 나는 행복하였네 : 한국인이 애송하는 사랑시 /|c장석남, 김선우 해설 ; 클로이 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b비채,|c2008. |
---|
300 | |a216 p. :|b천연색삽화 ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a김선우. |
---|
700 | 0 |a클로이. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049271 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046848 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046848
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.714 JAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049271
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.714 JAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào