|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25627 |
---|
005 | 202101111532 |
---|
008 | 060301s1997 alu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97060329 |
---|
035 | |a38249956 |
---|
035 | ##|a38249956 |
---|
039 | |a20241209001515|bidtocn|c20210111153243|danhpt|y20060301000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |aalu |
---|
050 | 00|aLC1099.3|b.S89 1997 |
---|
082 | 04|a370|bSTA |
---|
245 | 00|aStarting small :|bteaching tolerance in preschool and the early grades /|cTeaching Tolerance. |
---|
260 | |aMontgomery, Ala. :|bTeaching Tolerance,|c1997 |
---|
300 | |avii, 250 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 07|aToleration|xStudy and teaching (Preschool)|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 10|aMulticultural education|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 10|aPrejudices|xStudy and teaching|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 10|aToleration|xStudy and teaching (Elementary)|zUnited States|xCase studies. |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0|aGiáo dục đa văn hoá |
---|
653 | 0|aThành kiến |
---|
710 | 2 |aTeaching Tolerance (Project) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012141 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012141
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
370 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào