• Sách
  • 808.042 AXE
    The St. Martin’s guide to writing /

LCC PE1408
DDC 808.042
Tác giả CN Axelrod, Rise B.
Nhan đề The St. Martin’s guide to writing / Rise B. Axelrod, Charles R. Cooper.
Nhan đề khác Saint Martin s guide to writing
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản New York : St. Martin’s Press, 1991.
Mô tả vật lý xxv, 597 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Report writing-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Report writing
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tu từ học
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Anh.
Từ khóa tự do Viết báo cáo
Tác giả(bs) CN Cooper, Charles R.
Tác giả(bs) CN Cooper, Charles Raymond,
Tác giả(bs) CN Cooper, Charles Raymond,
Tác giả(bs) TT St. Martin’s Press.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000056833
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000020031, 000020210, 000027014
000 00000cam a2200000 a 4500
00116555
0021
00425652
005202105241004
008060309s1991 | eng
0091 0
020|a0312034946
035##|a24151872
039|a20210524100404|banhpt|c20210524100340|danhpt|y20060309000000|zsusie
040|aAUC|beng|cAUC
0410 |aeng
044|anyu
05000|aPE1408|b.A94 1994
08204|a808.042|bAXE|220
1001 |aAxelrod, Rise B.
24514|aThe St. Martin’s guide to writing /|cRise B. Axelrod, Charles R. Cooper.
2463 |aSaint Martin s guide to writing
250|a3rd ed.
260|aNew York :|bSt. Martin’s Press,|c1991.
300 |axxv, 597 p. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and indexes.
65000|aReport writing|vHandbooks, manuals, etc.
65000|aReport writing
65010|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc.
65010|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks, manuals, etc.
65010|aEnglish language|xGrammar.
65010|aEnglish language|xRhetoric
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTu từ học
6530 |aKĩ năng viết
6530|aNgữ pháp tiếng Anh.
6530|aViết báo cáo
7001 |aCooper, Charles R.|q(Charles Raymond),|d1934-
7001 |aCooper, Charles Raymond,|d1934
7001 |aCooper, Charles Raymond,|d1934-
710|aSt. Martin’s Press.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000056833
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000020031, 000020210, 000027014
890|a4|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020210 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 AXE Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000027014 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 AXE Sách 6
3 000020031 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 AXE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào