|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25666 |
---|
005 | 202105041014 |
---|
008 | 060317s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404227 |
---|
035 | ##|a1083171687 |
---|
039 | |a20241201150419|bidtocn|c20210504101421|dmaipt|y20060317000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhạm, Cầu |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt Việt - Anh =|bEnglish - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /|cPhạm Cầu |
---|
260 | |aThanh Hoá : |bThanh Hoá,|c1999 |
---|
300 | |a1334tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026417 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026417
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 PHC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào