|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25672 |
---|
005 | 202101050931 |
---|
008 | 060317s2002 vn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a84310766 |
---|
035 | ##|a84310766 |
---|
039 | |a20241125214006|bidtocn|c20210105093128|danhpt|y20060317000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59707|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Duy Nghĩa |
---|
245 | 10|aVietnamese Business Law in Transition/|cPhạm Duy Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội:|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a415 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 04|aLuật thương mại |
---|
653 | 0|aLuật kinh doanh |
---|
653 | 0|aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | 0|aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026819 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026819
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.59707 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào