|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25675 |
---|
008 | 060317s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403315 |
---|
035 | ##|a60249518 |
---|
039 | |a20241130101026|bidtocn|c20060317000000|dhangctt|y20060317000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHOP |
---|
090 | |a895.92209|bHOP |
---|
110 | |aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
245 | 10|aHợp tuyển công trình nghiên cứu /|cTrường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a779 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học|xHợp tuyển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Vịêt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026239 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026239
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 HOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào