|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25722 |
---|
005 | 202007061640 |
---|
008 | 100601s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375810 |
---|
035 | ##|a232387699 |
---|
039 | |a20241129131925|bidtocn|c20200706164006|danhpt|y20100601000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381.09597|bBAO |
---|
090 | |a381.09597|bBAO |
---|
110 | |aTrung tâm thông tin, thư viện và nghiên cứu khoa học văn phòng quốc hội Việt Nam. |
---|
245 | 00|aBáo cáo nghiên cứu công khai, minh bạch hóa ở Việt Nam :so sánh tham chiếu với hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ và các quy định của tổ chức thương mại thế giới /|cTrung tâm thông tin, thư viện và nghiên cứu khoa học văn phòng quốc hội Việt Nam, cơ quan phát triển quốc tế Hoa Kỳ - dự án Star Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2006. |
---|
300 | |a255 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
650 | |aThương mại|xNghiên cứu|xBáo cáo |
---|
653 | 0 |aBáo cáo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aThương mại |
---|
710 | |aCơ quan phát triển quốc tế Hoa Kỳ - dự án Star Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000043919 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043919
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
381.09597 BAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|