DDC
| 321.09597 |
Nhan đề
| Lịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945-2005)/ Biên soạn Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà (Đồng ch.b.), Nguyễn Xuân Hải... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 312tr. ; 24cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính quyền-Lịch sử-Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Hội đồng nhân dân. |
Từ khóa tự do
| Chính quyền. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044007 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25725 |
---|
005 | 202004122139 |
---|
008 | 100831s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384213 |
---|
035 | ##|a1083166743 |
---|
039 | |a20241129103321|bidtocn|c20200412213916|danhpt|y20100831000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a321.09597|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945-2005)/|cBiên soạn Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà (Đồng ch.b.), Nguyễn Xuân Hải... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a312tr. ;|c24cm. |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến |
---|
650 | 17|aChính quyền|xLịch sử|zHà Nội. |
---|
653 | 0 |aBộ máy nhà nước. |
---|
653 | 0 |aHội đồng nhân dân. |
---|
653 | 0|aChính quyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
321.09597 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào