|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25730 |
---|
008 | 100901s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333687 |
---|
035 | ##|a682928304 |
---|
039 | |a20241129092718|bidtocn|c20100901000000|dhangctt|y20100901000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.959731|bBUD |
---|
090 | |a370.959731|bBUD |
---|
100 | 0 |aBùi, Xuân Đính |
---|
245 | 10|aGiáo dục và khoa cử nho học Thăng Long - Hà Nội/|cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | |a956 tr. :|bbảng ;|c24 cm |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhong kiến|zViệt Nam|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThi cử |
---|
653 | 0 |aThời đại phong kiến |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044024 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044024
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.959731 BUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào