DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Vân |
Nhan đề
| Hà Nội qua số liệu thống kê 1945 - 2008/ Nguyễn Thị Ngọc Vân (ch.b.), Trần Kim Đồng, Nguyễn Thị Chiến... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2010. |
Mô tả vật lý
| 624tr. ; 24cm |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược đặc điểm tự nhiên và sắp đặt hành chính của Hà Nội hiện nay cùng chuỗi số liệu thống kê các lĩnh vực kinh tế - xã hội được phân bổ chi tiết theo các ngành, theo quận, huyện, thị xã với nhiều chỉ tiêu quan trọng như: tốc độ tăng trưởng kinh tế, chỉ số phát triển công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, dịch vụ, văn hoá, giáo dục, y tế, mức sống dân cư trong giai đoạn 1945 - 2008 |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Số liệu thống kê-1945 - 2008 |
Từ khóa tự do
| Số liệu thống kê |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| 1945 - 2008 |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044025 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25732 |
---|
005 | 202006251554 |
---|
008 | 100901s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414403 |
---|
035 | ##|a1083165567 |
---|
039 | |a20241129132155|bidtocn|c20200625155448|dtult|y20100901000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Vân |
---|
245 | 10|aHà Nội qua số liệu thống kê 1945 - 2008/|cNguyễn Thị Ngọc Vân (ch.b.), Trần Kim Đồng, Nguyễn Thị Chiến... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội , |c2010. |
---|
300 | |a624tr. ;|c24cm |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược đặc điểm tự nhiên và sắp đặt hành chính của Hà Nội hiện nay cùng chuỗi số liệu thống kê các lĩnh vực kinh tế - xã hội được phân bổ chi tiết theo các ngành, theo quận, huyện, thị xã với nhiều chỉ tiêu quan trọng như: tốc độ tăng trưởng kinh tế, chỉ số phát triển công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, dịch vụ, văn hoá, giáo dục, y tế, mức sống dân cư trong giai đoạn 1945 - 2008 |
---|
651 | |aHà Nội|xSố liệu thống kê|y1945 - 2008 |
---|
653 | |aSố liệu thống kê |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |a1945 - 2008 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044025 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044025
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 NGV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|