|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25733 |
---|
005 | 202208081545 |
---|
008 | 101111s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7500 |
---|
035 | |a1456414919 |
---|
035 | ##|a495061010 |
---|
039 | |a20241201150354|bidtocn|c20220808154554|dhuongnt|y20101111000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.43|bVIK |
---|
090 | |a891.43|bVIK |
---|
100 | 0 |aVikas, Swarup. |
---|
245 | 10|aTriệu phú khu ổ chuột /|cVikas Swarup ; Nguyễn Bích Lan dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn học,|c2009 |
---|
300 | |a444tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn hoá Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học Ấn Độ|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Ấn Độ. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Lan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000044158-9, 000124292-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124292thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b303|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.43 VIK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000044159
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.43 VIK
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:08-01-2025
|
|
|
3
|
000124292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.43 VIK
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000124293
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.43 VIK
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào