|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25734 |
---|
008 | 101112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398265 |
---|
035 | ##|a225543974 |
---|
039 | |a20241202135438|bidtocn|c20101112000000|dmaipt|y20101112000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bPEN |
---|
090 | |a843|bPEN |
---|
100 | 1 |aPennac, Daniel. |
---|
245 | 10|aMắt sói /|cDaniel Pennac ; Ngân Hà dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bHội Nhà văn,|c2006. |
---|
300 | |a155tr. :|bminh hoạ ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến các vấn đề chính trị. |
---|
650 | 14|aFrench Literature|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
700 | 0 |aNgân, Hà. |
---|
700 | 1 |aFerrander, Jacques. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044168-9 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044168
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 PEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044169
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 PEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào