|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25735 |
---|
008 | 101112s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393603 |
---|
035 | ##|a1083196731 |
---|
039 | |a20241129133847|bidtocn|c20101112000000|dmaipt|y20101112000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bHAC |
---|
090 | |a895.13|bHAC |
---|
100 | 0 |aHàn, Thiếu Công. |
---|
245 | 10|aTừ điển Mã Kiều :|btiểu thuyết /|cHàn Thiếu Công ; Sơn Lê dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bHội Nhà văn,|c2008. |
---|
300 | |a466tr. ;|c 21cm. |
---|
650 | |aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aSơn, Lê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044181-2 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044181
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào