- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 823 HAW
Nhan đề: Chìa khoá vũ trụ của George/
DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Hawking, Lucy. |
Nhan đề
| Chìa khoá vũ trụ của George/ Lucy Hawking, Stephen Hawking; Garry Parsons minh họa, Lê Minh Đức dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2008. |
Mô tả vật lý
| 295tr.;22cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Hawking, Stephen. |
Tác giả(bs) CN
| Parsons, Garry |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044191 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25736 |
---|
008 | 101112s2008 vn| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375811 |
---|
035 | ##|a271927915 |
---|
039 | |a20241203101126|bidtocn|c20101112000000|dadmin|y20101112000000|ztult |
---|
041 | 0 |avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bHAW |
---|
090 | |a823|bHAW |
---|
100 | 1 |aHawking, Lucy. |
---|
245 | 10|aChìa khoá vũ trụ của George/|cLucy Hawking, Stephen Hawking; Garry Parsons minh họa, Lê Minh Đức dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2008. |
---|
300 | |a295tr.;|c22cm. |
---|
653 | |aVăn học Anh. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aHawking, Stephen. |
---|
700 | 1 |aParsons, Garry|eminh hoạ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044191 |
---|
890 | |a1|b101|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044191
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 HAW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|