DDC
| 305.235 |
Tác giả CN
| Đặng, Cảnh Khanh. |
Nhan đề
| Tuổi trẻ Thăng Long - Hà Nội - Những nét đẹp truyền thống và hiện đại / B.s.: Đặng Cảnh Khanh (ch.b.), Lê Xuân Hoàn, Đặng Vũ Cảnh Linh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 336tr. : ảnh; 24cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những nét đẹp truyền thống của tuổi trẻ Hà Nội được thể hiện trong chiến đấu bảo vệ tổ quốc, trong lao động và trong học tập. Vị thế, vai trò của tuổi trẻ thủ đô với sự phát triển của đất nước. Nghiên cứu lối sống, nhân cách của họ hiện nay và kết quả của Phong trào Thanh niên Thủ đô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuổi trẻ-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Tuổi trẻ |
Từ khóa tự do
| Thanh niên. |
Từ khóa tự do
| Phẩm chất. |
Từ khóa tự do
| Tuổi trẻ. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Vũ Cảnh Linh. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Hoàn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044201, 000059158 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25741 |
---|
005 | 202310090947 |
---|
008 | 101118s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951336724 |
---|
035 | ##|a1083171458 |
---|
039 | |a20241129103919|bidtocn|c20231009094751|dmaipt|y20101118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.235|bDAK |
---|
100 | 0 |aĐặng, Cảnh Khanh. |
---|
245 | 10|aTuổi trẻ Thăng Long - Hà Nội - Những nét đẹp truyền thống và hiện đại /|cB.s.: Đặng Cảnh Khanh (ch.b.), Lê Xuân Hoàn, Đặng Vũ Cảnh Linh... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a336tr. :|bảnh;|c24cm. |
---|
520 | |aPhân tích những nét đẹp truyền thống của tuổi trẻ Hà Nội được thể hiện trong chiến đấu bảo vệ tổ quốc, trong lao động và trong học tập. Vị thế, vai trò của tuổi trẻ thủ đô với sự phát triển của đất nước. Nghiên cứu lối sống, nhân cách của họ hiện nay và kết quả của Phong trào Thanh niên Thủ đô. |
---|
650 | |aTuổi trẻ|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội|xTuổi trẻ |
---|
653 | 0|aThanh niên. |
---|
653 | 0|aPhẩm chất. |
---|
653 | 0|aTuổi trẻ. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Vũ Cảnh Linh. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Hoàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044201, 000059158 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044201
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.235 DAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.235 DAK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|