|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25767 |
---|
005 | 202007061107 |
---|
008 | 060110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951292328 |
---|
035 | ##|a76182050 |
---|
039 | |a20241201181047|bidtocn|c20200706110705|danhpt|y20060110000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bTRD |
---|
090 | |a923.1597|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Đương. |
---|
245 | 10|aBác Hồ với nhân sĩ, trí thức /|cTrần Đương biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2005. |
---|
300 | |a379 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | |aTrí thức |
---|
650 | 07|aChủ tịch nước|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrí thức |
---|
653 | 0 |aChủ tịch nước |
---|
653 | 0 |aNhân sĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000026489-90 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000026490
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào