|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1750 |
---|
008 | 031227s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410476 |
---|
039 | |a20241129142430|bidtocn|c20031227000000|dhueltt|y20031227000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGC |
---|
090 | |a895.9228|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tư Cường. |
---|
245 | 10|aNhiệm vụ đặc biệt :|bHồi ký /|cNguyễn Tư Cường ; Nhật Tiến ghi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c1987. |
---|
300 | |a299 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xHồi kí |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào