DDC
| 920.9 |
Tác giả CN
| 조용헌. |
Nhan đề
| 方外之士. 1 - 2 / 조용헌 글 ; 김홍희 사진. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :정신세계원,2005. |
Mô tả vật lý
| 2책 :삽도 ;23cm. |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử. |
Tác giả(bs) CN
| 김홍희. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000047138, 000047147 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047136 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25782 |
---|
008 | 110315s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405160 |
---|
035 | ##|a1083192659 |
---|
039 | |a20241129092959|bidtocn|c20181206103420|dtult|y20110315000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a920.9|bJOY |
---|
090 | |a920.9|bJOY |
---|
100 | 1 |a조용헌. |
---|
245 | 00|a方外之士. 1 - 2 /|c조용헌 글 ; 김홍희 사진. |
---|
260 | |a서울 :|b정신세계원,|c2005. |
---|
300 | |a2책 :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
653 | |aTiểu sử. |
---|
700 | |a김홍희. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047138, 000047147 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047136 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047138
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
920.9 JOY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000047147
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
920.9 JOY
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000047136
|
K. NN Hàn Quốc
|
920.9 JOY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào