|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1753 |
---|
008 | 090513s2006 vm. kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381533 |
---|
035 | ##|a1013806214 |
---|
039 | |a20241129094544|bidtocn|c20090513000000|dadmin|y20090513000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2519|bKIB |
---|
090 | |a398.2519|bKIB |
---|
100 | 0 |aKim, Seong Beom. |
---|
245 | 10|aCâu chuyện Hàn Quốc /|cKim Seong Beom; Đào Vũ Vũ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2006. |
---|
300 | |a122tr. ;|c23cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian Hàn Quốc|xThần thoại |
---|
653 | |aVăn học dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | |aThần thoại. |
---|
700 | 0 |aĐào, Vũ Vũ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039146, 000040520 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039146
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.2519 KIB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040520
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.2519 KIB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào