|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25817 |
---|
005 | 202103251037 |
---|
008 | 060209s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314934405 (alk. paper) |
---|
035 | |a25204517 |
---|
035 | ##|a25204517 |
---|
039 | |a20241209003941|bidtocn|c20210325103738|danhpt|y20060209000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a599.9|2 20|bNEL |
---|
100 | 1 |aNelson, Harry. |
---|
245 | 10|aEssentials of physical anthropology /|cHarry Nelson, Robert Jurmain, Lynn Kilgore |
---|
260 | |aSt. Paul, MN :|bWest Pub. Co.,|c1992 |
---|
300 | |axiv, 352 p. :|bill. (some col.), maps ;|c26 cm. |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references (p. 341-346) and index |
---|
650 | 00|aPhysical anthropology |
---|
653 | 0|aNhân chủng học tự nhiên |
---|
653 | 0|aNhân chủng học |
---|
700 | 1 |aJurmain, Robert. |
---|
700 | 1 |aKilgore, Lynn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026338 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026338
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
599.9 NEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|