|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16745 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 25851 |
---|
005 | 202401250852 |
---|
008 | 060315s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414450 |
---|
039 | |a20241129132933|bidtocn|c20240125085219|dtult|y20060315000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407.1|bTUY |
---|
090 | |a407.1|bTUY |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội. Đại học Ngoại Ngữ. |
---|
245 | 10|aTuyển tập tóm tắt các công trình khoa học 1990 - 2005 /|cĐại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2005. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aTuyển tập|xNgôn ngữ học|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000027684 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079384 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000027684
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
407.1 TUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079384
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
407.1 TUY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào