|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1766 |
---|
008 | 031227s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390751 |
---|
039 | |a20241129164722|bidtocn|c20031227000000|dhueltt|y20031227000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bKOR |
---|
090 | |a891.73|bKOR |
---|
100 | 0 |aKôrôtkêvich, Vlađimir. |
---|
245 | 10|aThuỳ dương nguyên thuỷ /|cVlađimir Kôrôtkêvich ; Hà Minh Thăng dịch. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1987. |
---|
300 | |a192 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aHà, Minh Thăng|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013005
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
891.73 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào