|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1770 |
---|
008 | 031227s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376166 |
---|
035 | ##|a1083198521 |
---|
039 | |a20241202163216|bidtocn|c20031227000000|danhpt|y20031227000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20947|bTRU |
---|
090 | |a398.20947|bTRU |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian Liên Xô /|cHoàng Kỳ, Nguyễn Thế Mạnh dịch. |
---|
260 | |aHà Bắc :|bVăn hoá Thông tin Hà Bắc,|c1987. |
---|
300 | |a95tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTruyện cổ |
---|
653 | |aVăn học dân gian. |
---|
653 | |aVăn học Nga. |
---|
653 | |aTruyện cổ |
---|
700 | 0 |aHoàng, Kỳ|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Mạnh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013273
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.20947 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào