• Sách
  • 330.9519 TAE
    대한민국 경제지도 = Korea economy map : 지표로 보는 한국 경제의 과거와 미래 /

DDC 330.9519
Nhan đề 대한민국 경제지도 = Korea economy map : 지표로 보는 한국 경제의 과거와 미래 / 현대경제연구원 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 원앤원북스, 2009.
Mô tả vật lý 432 p. : 도표 ; 23 cm.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Kinh tế Hàn Quốc.
Từ khóa tự do 경제
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000045746, 000045764-6
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045745
000 00000cam a2200000 a 4500
00116931
0021
00426046
008110316s2009 kr| kor
0091 0
035##|a1083164467
039|a20110316000000|bmaipt|y20110316000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a330.9519|bTAE
090|a330.9519|bTAE
24510|a대한민국 경제지도 = Korea economy map : 지표로 보는 한국 경제의 과거와 미래 /|c현대경제연구원 지음.
260|a서울 :|b원앤원북스,|c2009.
300|a432 p. :|b도표 ;|c23 cm.
653 |aKinh tế.
653 |aKinh tế Hàn Quốc.
653|a경제
653|aHàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000045746, 000045764-6
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045745
890|a5|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045745 K. NN Hàn Quốc 330.9519 TAE Sách 1
2 000045746 TK_Tiếng Hàn-HQ 330.9519 TAE Sách 2
3 000045764 TK_Tiếng Hàn-HQ 330.9519 TAE Sách 3
4 000045765 TK_Tiếng Hàn-HQ 330.9519 TAE Sách 4
5 000045766 TK_Tiếng Hàn-HQ 330.9519 TAE Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào