|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26062 |
---|
005 | 202101141611 |
---|
008 | 060307s2000 nhu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a00020275 |
---|
020 | |a0325002274 |
---|
035 | ##|a43245506 |
---|
039 | |a20210114161120|banhpt|c20060307000000|dmaipt|y20060307000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anhu |
---|
082 | 04|a372.416|221|bTAB |
---|
090 | |a372.416|bTAB |
---|
100 | 1 |aTaberski, Sharon. |
---|
245 | 10|aOn solid ground :|bstrategies for teaching reading K-3 /|cSharon Taberski. |
---|
260 | |aPortsmouth, NH :|bHeinemann,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 219 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 205-208) and index. |
---|
650 | 00|aReading (Primary)|zUnited States. |
---|
650 | 00|aReading (Primary)|xLanguage experience approach. |
---|
650 | 10|aSchool children|xBooks and reading|zUnited States. |
---|
653 | 0|aPhương pháp đọc |
---|
653 | 0|aĐọc |
---|
653 | 0|aTiểu học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000027308 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000027308
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.416 TAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào