DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Nét xưa Hà Nội= Hanoi s Ancient Features |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thông tấn, 2005 |
Mô tả vật lý
| 153 p. : minh hoạ, ; 20 cm. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000027778 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000027779 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26082 |
---|
005 | 202109220917 |
---|
008 | 210922s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951292326 |
---|
035 | ##|a71263024 |
---|
039 | |a20241201154921|bidtocn|c20210922091728|danhpt|y20060323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNET |
---|
090 | |a959.7|bNET |
---|
245 | 00|aNét xưa Hà Nội=|bHanoi s Ancient Features |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông tấn,|c2005 |
---|
300 | |a153 p. :|bminh hoạ, ; |c20 cm. |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | 0|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000027778 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000027779 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000027778
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000027779
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào