|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26083 |
---|
005 | 202012251400 |
---|
008 | 060323s1990 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0536577331 |
---|
035 | |a1456365382 |
---|
035 | ##|a25916556 |
---|
039 | |a20241208230759|bidtocn|c20201225140057|danhpt|y20060323000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a333.79|bBUR |
---|
100 | 1 |aBurrus, Thomas L.,|d1937- |
---|
245 | 10|aEnergy in the natural environment /|cThomas L. Burrus, Harold Yaffa. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNeedham Heights, MA :|bGinn Press,|c1990 |
---|
300 | |a384 p. :|b ill., maps ;|c28 cm |
---|
650 | 00|aAstrophysics |
---|
650 | 00|aAtmospheric physics |
---|
650 | 00|aForce and energy |
---|
650 | 00|aPower resources |
---|
653 | 0|aKhông khí |
---|
653 | 0|aKhí quyển |
---|
653 | 0|aNăng lượng |
---|
700 | 1 |aYaffa, Harold |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026645 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026645
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333.79 BUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|