- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 372.6044 BRO
Nhan đề: Testing in language programs /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17023 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 26147 |
---|
005 | 202009101024 |
---|
008 | 060422s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131241575 |
---|
035 | |a33246334 |
---|
035 | ##|a33246334 |
---|
039 | |a20241128111549|bidtocn|c20200910102405|dhuongnt|y20060422000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a372.6044|220|bBRO |
---|
090 | |a372.6044|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, James Dean. |
---|
245 | 10|aTesting in language programs /|cJames Dean Brown. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall Regents,|cc1996. |
---|
300 | |avii, 324 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 311-318) and index. |
---|
650 | |aExaminations|xValidity. |
---|
650 | |aLanguage arts|xAbility testing. |
---|
650 | |aExaminations|xDesign and construction. |
---|
653 | |aNgôn ngữ nghệ thuật. |
---|
653 | |aBài kiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKiểm tra và đánh giá ngôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000028390 |
---|
890 | |a1|b3|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028390
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
372.6044 BRO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|