|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26165 |
---|
005 | 202106081040 |
---|
008 | 060516s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371352 |
---|
035 | |a693403518 |
---|
035 | ##|a693403518 |
---|
039 | |a20241208224123|bidtocn|c20210608104012|dmaipt|y20060516000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bAND |
---|
100 | 1 |aAnderson, Anne |
---|
245 | 10|aListening /|cAnne Anderson, Tonny Lynch. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university,|c1988 |
---|
300 | |a154 p. :|billus, index ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiáo trình tiếng Anh |
---|
653 | 0|aKỹ năng nghe |
---|
700 | 1 |aLynch, Tonny |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000028194, 000028407, 000028982, 000037711 |
---|
890 | |a4|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028194
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028407
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AND
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028982
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AND
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000037711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AND
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:15-04-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|