|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26168 |
---|
005 | 202105311439 |
---|
008 | 060516s1989 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371530 |
---|
035 | ##|a777326568 |
---|
039 | |a20210531143900|bmaipt|c20210531143823|dmaipt|y20060516000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a428.24|bHAL |
---|
100 | 1 |aHalliday, M. A. K. |
---|
245 | 10|aSpoken and written language /|cM. A. K. Halliday |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University,|c1989 |
---|
300 | |axvi, 108p. ;|c25cm. |
---|
650 | 0|aWritten communication |
---|
650 | 0|aDiscourse analysis |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xOral communication |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xKĩ năng nói|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ viết. |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ nói |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aKỹ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028334-5, 000028554 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028334
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028335
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028554
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HAL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào