Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Luận. |
Nhan đề dịch
| Định hướng giao tiếp trong dạy đọc cho các sinh viên chuyên ngữ |
Nhan đề
| Реализация коммуникативно-ориентированного подхода к обучению чтению студентов-филологов в языковых вузах Вьетнама/Nguyễn Đình Luận. |
Thông tin xuất bản
| Москва : Институт русского языка А.С. Пушкина, 1996. |
Mô tả vật lý
| 218 c. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| методика-чтение |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng đọc-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| чтение |
Thuật ngữ không kiểm soát
| методика |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(1): 000079303 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000044659 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17048 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 26172 |
---|
005 | 201911121607 |
---|
008 | 110127s1996 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408899 |
---|
035 | ##|a1083197330 |
---|
039 | |a20241129113829|bidtocn|c20191112160718|dtult|y20110127000000|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.780071|bNGL |
---|
090 | |a491.780071|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Luận. |
---|
242 | |aĐịnh hướng giao tiếp trong dạy đọc cho các sinh viên chuyên ngữ|yvie |
---|
245 | 10|aРеализация коммуникативно-ориентированного подхода к обучению чтению студентов-филологов в языковых вузах Вьетнама/|cNguyễn Đình Luận. |
---|
260 | |aМосква :|bИнститут русского языка А.С. Пушкина,|c1996. |
---|
300 | |a218 c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aметодика|xчтение |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng đọc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aчтение |
---|
653 | 0 |aметодика |
---|
655 | 7|aLuận án Tiến sĩ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000079303 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000044659 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044659
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.780071 NGL
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079303
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
491.780071 NGL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|