DDC
| 361.61 |
Nhan đề
| Regional poverty assessment Northern mountains / Poverty task force |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới, 2003 |
Mô tả vật lý
| 103 p. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Social policy |
Từ khóa tự do
| Miền núi phía Bắc |
Từ khóa tự do
| Xoá đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Nghèo đói |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000023711 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26181 |
---|
005 | 202101061624 |
---|
008 | 060601s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362187 |
---|
035 | ##|a1083165945 |
---|
039 | |a20241125223039|bidtocn|c20210106162439|danhpt|y20060601000000|ztult |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.61|bREG |
---|
245 | 00|aRegional poverty assessment Northern mountains /|cPoverty task force |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới, |c2003 |
---|
300 | |a103 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aSocial policy |
---|
653 | 0|aMiền núi phía Bắc |
---|
653 | 0|aXoá đói giảm nghèo |
---|
653 | 0|aNghèo đói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023711 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
361.61 REG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào