|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26208 |
---|
005 | 201812240910 |
---|
008 | 060216s1969 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a25687916 |
---|
039 | |a20241208233210|bidtocn|c20181224091042|danhpt|y20060216000000|zdavid |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a025.552|221|bKAT |
---|
090 | |a025.552|bKAT |
---|
100 | 1 |aKatz, William A.,|d1924- |
---|
245 | 10|aIntroduction to reference work :. |nVol. II, |pReference Services /|c[by] William A. Katz. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c[1969] |
---|
300 | |axi, 254 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aReference services (Libraries) |
---|
650 | |aReference books|xBibliography. |
---|
653 | |aSách tham khảo. |
---|
653 | |aDịch vụ tra cứu. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000026467, 000084079 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026467
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.552 KAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084079
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.552 KAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|