DDC
| 320.092 |
Tác giả CN
| 김삼웅. |
Nhan đề
| 약산 김원봉 평전 / 김삼웅 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 시대의창, 2008. |
Mô tả vật lý
| 656 p.,도판 [32] p. :초상 ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Chính trị. |
Từ khóa tự do
| 정치가. |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048555 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26235 |
---|
008 | 110308s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382574 |
---|
035 | ##|a1083192666 |
---|
039 | |a20241202153848|bidtocn|c20110308000000|dmaipt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.092|bKIM |
---|
090 | |a320.092|bKIM |
---|
100 | 0 |a김삼웅. |
---|
245 | 10|a약산 김원봉 평전 /|c김삼웅 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b시대의창,|c2008. |
---|
300 | |a656 p.,도판 [32] p. :초상 ;|c20cm. |
---|
504 | |a"김원봉 연보" 및 색인수록"김원봉 연보" 및 색인수록. |
---|
653 | |aChính trị. |
---|
653 | |a 정치가. |
---|
653 | |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048555 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048555
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.092 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào