DDC
| 363.44 |
Nhan đề
| Đoàn viên thanh niên với công tác phòng chống tệ nạn mại dâm/ Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2002. |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tệ nạn xã hội-Mại dâm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Công tác đoàn. |
Từ khóa tự do
| Tệ nạn xã hội. |
Từ khóa tự do
| Mại dâm. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000026415 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26286 |
---|
008 | 060316s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404001 |
---|
035 | |a1456404001 |
---|
035 | ##|a1083166776 |
---|
039 | |a20241129094026|bidtocn|c20241129093647|didtocn|y20060316000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.44|bDOA |
---|
090 | |a363.44|bDOA |
---|
245 | 00|aĐoàn viên thanh niên với công tác phòng chống tệ nạn mại dâm/|cĐoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2002. |
---|
300 | |a100 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTệ nạn xã hội|xMại dâm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông tác đoàn. |
---|
653 | 0 |aTệ nạn xã hội. |
---|
653 | 0 |aMại dâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.44 DOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào