|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26292 |
---|
008 | 060320s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381624 |
---|
035 | ##|a47187738 |
---|
039 | |a20241129103308|bidtocn|c20060320000000|danhpt|y20060320000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLEH |
---|
090 | |a390.09597|bLEH |
---|
245 | 10|aLễ hội Thăng Long /|cLê Trung Vũ chủ biên. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a670 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá truyền thống|xLễ hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThăng long. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
700 | 0 |aLê, Trung Vũ|eChủ biên. |
---|
700 | 0 |aThanh Hương |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thị Hồng Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000001237, 000026245 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001238 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001238
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001237
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000026245
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 LEH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào