LCC
| PE1128.A2 |
DDC
| 428.007 |
Tác giả CN
| Rivers, Wilga M. |
Nhan đề
| A practical guide to the teaching of English as a second or foreign language / Wilga M. Rivers, Mary S. Temperley |
Thông tin xuất bản
| New York : Oxford University Press, 1978 |
Mô tả vật lý
| xvi, 399 p. : ill. ; 24cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Second language acquisition |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Study and teaching-Foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Nghiên cứu và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh cho người nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Temperley, Mary S., joint author |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000028152, 000028424, 000028590, 000028669, 000037801, 000096228 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26336 |
---|
005 | 202105130913 |
---|
008 | 060417s1978 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a77002704 |
---|
020 | |a0195022106 |
---|
035 | |a3072743 |
---|
035 | ##|a3072743 |
---|
039 | |a20241125222555|bidtocn|c20210513091313|dmaipt|y20060417000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bR53 |
---|
082 | 04|a428.007|bRIV |
---|
100 | 1 |aRivers, Wilga M. |
---|
245 | 12|aA practical guide to the teaching of English as a second or foreign language /|cWilga M. Rivers, Mary S. Temperley |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1978 |
---|
300 | |axvi, 399 p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 378-390. |
---|
650 | 00|aSecond language acquisition |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
700 | 1 |aTemperley, Mary S.,|d1924-|ejoint author |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000028152, 000028424, 000028590, 000028669, 000037801, 000096228 |
---|
890 | |a6|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028152
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.007 RIV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028424
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.007 RIV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028590
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.007 RIV
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000028669
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.007 RIV
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
5
|
000037801
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.007 RIV
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000096228
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.007 RIV
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|