|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1803 |
---|
008 | 090602s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951288847 |
---|
039 | |a20241129130853|bidtocn|c20090602000000|dhueltt|y20090602000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.15|bANH |
---|
090 | |a330.15|bANH |
---|
100 | 0 |aAn, Như Hải. |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin /|cAn Như Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin|xGiải đáp |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin |
---|
653 | |aGiải đáp |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041009 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041009
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
330.15 ANH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào