- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 RIX
Nhan đề: Developing listening skills :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26364 |
---|
005 | 202106081101 |
---|
008 | 060419s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333417054 |
---|
035 | |a1456367519 |
---|
035 | ##|a1083168434 |
---|
039 | |a20241128114125|bidtocn|c20210608110138|dmaipt|y20060419000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.3|bRIX |
---|
100 | 1 |aRixon, Shelagh |
---|
245 | 10|aDeveloping listening skills :|bessential language teaching series /|cShelagh Rixon |
---|
250 | |a1st 1986 |
---|
260 | |aLondon and Basingstoke :|bMacmillan publishers,|c1993 |
---|
300 | |a135p. ;|c19cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken english |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy. |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aMonica Vincent |
---|
700 | 0 |aRoger H Flavell |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000028179, 000028262, 000028289, 000028507 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000028266 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028179
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.3 RIX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000028262
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.3 RIX
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
|
3
|
000028289
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.3 RIX
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000028507
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.3 RIX
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|