|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17233 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 26377 |
---|
005 | 201808092234 |
---|
008 | 060420s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180809223427|btult|c20060420000000|dtult|y20060420000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGH |
---|
090 | |a428.3|bNGH |
---|
100 | 1 |aNgo, Thi Mai Hien. |
---|
245 | 10|aTeaching listening comprehension to non-language postgraduate students at Hanoi Water Resources University /|cNgo Thi Mai Hien. |
---|
260 | |aHà nội :|bTrường ĐH Ngoại ngữ Hà nội,|c1998 |
---|
300 | |a84tr. ;|c30cm. |
---|
650 | |aTeaching English language|xListening comprehension. |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
653 | |aNghe hiểu |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000028738 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028738
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.3 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|