DDC
| 923.1597 |
Nhan đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục / Đào Thanh Hải, Minh Tiến sưu tầm, tuyển chọn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động, 2005 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Hải sưu tầm, tuyển chọn. |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tiến sưu tầm, tuyển chọn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000040967, 000040974, 000040977-8, 000040980-1 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000040973, 000040979 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1807 |
---|
005 | 202112130952 |
---|
008 | 090603s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 vnd |
---|
035 | |a1456418462 |
---|
039 | |a20241202170834|bidtocn|c20211213095256|dhuongnt|y20090603000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bTUT |
---|
090 | |a923.1597|bTUT |
---|
245 | 00|aTư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục /|cĐào Thanh Hải, Minh Tiến sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động,|c2005 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
700 | 0|aĐào, Thanh Hải|esưu tầm, tuyển chọn. |
---|
700 | 0|aMinh Tiến |esưu tầm, tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000040967, 000040974, 000040977-8, 000040980-1 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040973, 000040979 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040967
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040973
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040974
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040977
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000040978
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000040979
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000040980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000040981
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|