DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| 한국어 문법 1 : 외국인을 위한 / 국립국어원 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :커뮤니케이션북스,2005 |
Mô tả vật lý
| 570책 ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 한국어문법. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Môn học
| Khoa tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000140772 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000043243, 000065832, 000065834, 000066335 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17244 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 26388 |
---|
005 | 202403011408 |
---|
008 | 110222s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a898499488X |
---|
035 | |a1456377938 |
---|
035 | ##|a1083192257 |
---|
039 | |a20241202154841|bidtocn|c20240301140852|dhuongnt|y20110222000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bKOR |
---|
245 | 00|a한국어 문법 1 :|b외국인을 위한 /|c국립국어원 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2005 |
---|
300 | |a570책 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|a한국어문법. |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aNgữ pháp học tiếng Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000140772 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000043243, 000065832, 000065834, 000066335 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140772thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b91|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043243
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000065832
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000065834
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000066335
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000140772
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.78 KOR
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|