Ký hiệu xếp giá
| 418.02 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bích Thủy. |
Nhan đề
| Etude contrastive des locution imagées en Français et en Vietnamien /Nguyễn Bích Thủy ; Đường Công Minh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 118 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000029223, 000029348 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302005(1): 000029269 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17252 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 26396 |
---|
005 | 202409171659 |
---|
008 | 060624s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404780 |
---|
035 | ##|a1083167499 |
---|
039 | |a20241130155425|bidtocn|c20240917165926|dtult|y20060624000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bNGT |
---|
090 | |a418.02|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bích Thủy. |
---|
245 | 10|aEtude contrastive des locution imagées en Français et en Vietnamien /|cNguyễn Bích Thủy ; Đường Công Minh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a118 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000029223, 000029348 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302005|j(1): 000029269 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029223
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.02 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029269
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
418.02 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000029348
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.02 NGT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào