|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1809 |
---|
005 | 202004281000 |
---|
008 | 090603s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418131 |
---|
035 | ##|a1083193705 |
---|
039 | |a20241129150052|bidtocn|c20200428100008|danhpt|y20090603000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.12|bTAI |
---|
090 | |a363.12|bTAI |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Vụ công tác học sinh, sinh viên. |
---|
245 | 10|aTài liệu giáo dục an toàn giao thông cho sinh viên, học sinh các trường đại học và cao đẳng, trung học chuyên nghiệp :|bTài liệu lưu hành nội bộ /|cBộ giáo dục và đào tạo - Vụ công tác học sinh, sinh viên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo ,|c2007. |
---|
300 | |a111 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aAn toàn giao thông|xLuật đường bộ|xTài liệu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aAn toàn giao thông|xGiáo dục|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHọc sinh |
---|
653 | 0 |aAn toàn giao thông |
---|
653 | 0 |aLuật đường bộ. |
---|
653 | 0 |aTài liệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000071829, 000092585 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040972, 000041018 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040972
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
363.12 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041018
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
363.12 TAI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000092585
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.12 TAI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000071829
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.12 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|