DDC
| 324.295707 |
Nhan đề
| Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. :. Học phần I : Dùng cho lưu học sinh trường Đại học Ngoại ngữ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nôị : Trường Đại học Ngoại ngữ , 1989. |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ; 29cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản Việt Nam-Lịch sử Đảng |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Đảng |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000041019 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1810 |
---|
008 | 090603s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399728 |
---|
039 | |a20241202141614|bidtocn|c20090603000000|dhueltt|y20090603000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.295707|bLIC |
---|
090 | |a324.295707|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. :. |nHọc phần I :|bDùng cho lưu học sinh trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nôị :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c1989. |
---|
300 | |a147 tr. ;|c29cm |
---|
650 | |aĐảng cộng sản Việt Nam|xLịch sử Đảng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử Đảng |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041019 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041019
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.295707 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào