• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 512.13 KAU
    Nhan đề: College algebra and trigonometry /

LCC QA154.2
DDC 512.13
Tác giả CN Kaufmann, Jerome E.
Nhan đề College algebra and trigonometry / Jerome E. Kaufmann.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston :PWS-KENT Pub. Co.,1989
Mô tả vật lý xiv, 684 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Algebra
Thuật ngữ chủ đề Trigonometry
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Lượng giác
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000030089
000 00000cam a2200000 a 4500
00117275
0021
00426419
005202109241429
008060629s1989 mau eng
0091 0
010 |a89027121
020 |a0534921043
035|a20392833
035##|a20392833
039|a20241209000341|bidtocn|c20210924142923|danhpt|y20060629000000|zanhpt
040 |aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|amau
05000|aQA154.2|b.K367 1989
08204|a512.13|220|bKAU
090|a512.13|bKAU
1001 |aKaufmann, Jerome E.
24510|aCollege algebra and trigonometry /|cJerome E. Kaufmann.
250|a2nd ed.
260|aBoston :|bPWS-KENT Pub. Co.,|c1989
300 |axiv, 684 p. ; |c24 cm.
65000|aAlgebra
65000|aTrigonometry
6530|aĐại số
6530|aLượng giác
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030089
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000030089 TK_Tiếng Anh-AN 512.13 KAU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện