|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1811 |
---|
005 | 202003091603 |
---|
008 | 090603s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378561 |
---|
039 | |a20241202155319|bidtocn|c20200309160308|dhuongnt|y20090603000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bTAI |
---|
090 | |a324.259707|bTAI |
---|
110 | |aBan tư tưởng - văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 10|aTài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành Trung Ương Đảng khoá IX :|bDùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên /|cBan tư tưởng - văn hóa Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2003. |
---|
300 | |a181 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam|xNghị quyết |
---|
653 | 0 |aNghị quyết |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041001
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào