DDC
| 331.11 |
Tác giả TT
| Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia-Viện thông tin khoa học xã hội. |
Nhan đề
| Con người và nguồn lực trong phát triển,. Mô hình tổng quát về con người trong KHXH-Về động cơ hoạt động của con người-Mô hình mới sử dụng nguồn lực con người-Trí tuệ hóa lao động và đào tạo chuyên môn.../Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện thông tin khoa học xã hội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin khoa học Hà nội ,1995. |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguồn nhân lực-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nguồn nhân lực |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040954 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1813 |
---|
005 | 202003060811 |
---|
008 | 090604s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410260 |
---|
039 | |a20241129164027|bidtocn|c20200306081144|dhuongnt|y20090604000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.11|bCON |
---|
090 | |a331.11|bCON |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia-Viện thông tin khoa học xã hội. |
---|
245 | 10|aCon người và nguồn lực trong phát triển,. |pMô hình tổng quát về con người trong KHXH-Về động cơ hoạt động của con người-Mô hình mới sử dụng nguồn lực con người-Trí tuệ hóa lao động và đào tạo chuyên môn.../|cTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện thông tin khoa học xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học Hà nội ,|c1995. |
---|
300 | |a253 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aNguồn nhân lực|zViệt Nam |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040954 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040954
|
K. Giáo dục Chính trị
|
331.11 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào