DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| 丁若鏞 撰. |
Nhan đề
| 역주 경세유표. 1 - 3 / 丁若鏞 撰 ; 丁海廉 역주 . |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 現代實學社, : 2004 . |
Mô tả vật lý
| 3책 : 삽도 ; 23cm . |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông. |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000046407, 000046473, 000046477 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26472 |
---|
008 | 110308s ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a898692630X |
---|
020 | |a8986926318 |
---|
035 | |a1456380040 |
---|
039 | |a20241202134304|bidtocn|c20110308000000|dmaipt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bJEO |
---|
090 | |a181.11|bJEO |
---|
100 | 0 |a丁若鏞 撰. |
---|
245 | 10|a역주 경세유표.|n1 - 3 /|c丁若鏞 撰 ; 丁海廉 역주 . |
---|
260 | |a서울 :|b現代實學社, : |b2004 . |
---|
300 | |a3책 :|b삽도 ;|c23cm . |
---|
653 | |aTriết học phương Đông. |
---|
653 | |aTriết học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000046407, 000046473, 000046477 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046407
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046473
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 JEO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000046477
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 JEO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào