DDC
| 495.73 |
Tác giả CN
| 레휘 콰. |
Nhan đề
| 최신 한국어 베트남어 소사전 =Từ Điển Hiện Đại Hàn-Việt / 編著者: 레휘 콰 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 문예림, 2006 |
Mô tả vật lý
| 694 p. ; 18 cm. |
Phụ chú
| 대등표제: Korean-Vietnamese dictionary. |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ. |
Từ khóa tự do
| Korean dictionary. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Khoa. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040303 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1817 |
---|
008 | 090609s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090609000000|badmin|y20090609000000|zngant |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bLEH |
---|
090 | |a495.73|bLEH |
---|
100 | 0 |a레휘 콰. |
---|
245 | 10|a최신 한국어 베트남어 소사전 =Từ Điển Hiện Đại Hàn-Việt / 編著者: 레휘 콰 |
---|
260 | |a서울 :|b문예림,|c2006 |
---|
300 | |a694 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |a대등표제: Korean-Vietnamese dictionary. |
---|
653 | |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | |aKorean dictionary. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Khoa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040303 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040303
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào